Maturity: Lm ?  range ? - ? cm Max length : 4.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 11344)
Facultative air-breathing in the genus (Ref. 126274); Benthic on mud and sand in brackish to freshwaters, often in mangroves (Ref. 58302). Adults feed primarily on worms and other small benthic invertebrates; breeding habits are unknown (Ref. 44091).
Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Masuda, H., K. Amaoka, C. Araga, T. Uyeno and T. Yoshino, 1984. The fishes of the Japanese Archipelago. Vol. 1. Tokai University Press, Tokyo, Japan. 437 p. (text). (Ref. 559)
Tên thường gặp Các synonym ( Các tên trùng) Trao đổi chất Các động vật ăn mồi Độc học sinh thái Sự tái sinh sản Chín muồi sinh dục Đẻ trứng Sự sinh sản Các trứng Egg development
Age/Size Sự sinh trưởng Length-weight Length-length Length-frequencies Sinh trắc học Hình thái học Ấu trùng Sự biến động ấu trùng Bổ xung Sự phong phú
Các tài liệu tham khảo Nuôi trồng thủy sản Tổng quan nuôi trồng thủy sản Các giống Di truyền Electrophoreses Di sản Các bệnh Chế biến Mass conversion