More info | Plus d'info | Mais info | Ngôn ngữ: English | Chinese | French | Greek | Thai | | FishBase |
Chiều dài không rõ | a | b | Chiều dài được biết | r2 | Length range (cm) | Giới tính của cá |
SL | -5.954 | 1.939 | TL | 0.925966 | 5 - 5.7 | unsexed |
TL | 0.000 | 1.105 | FL | - | unsexed | |
TL | 0.000 | 1.259 | SL | - | unsexed |