You can sponsor this page

Bostrychus africanus (Steindachner, 1879)

Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Bostrychus africanus   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Google image
Image of Bostrychus africanus
No image available for this species;
drawing shows typical species in Butidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Gobiiformes (Gobies) > Butidae (Gudgeon gobies)
Etymology: Bostrychus: Greek, bostrykos = cure of lack of hair (Ref. 45335).
More on author: Steindachner.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ gần đáy; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn (Ref. 46888). Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Atlantic: Senegal to Angola (Ref. 57413, 81660), including the islands of Guinea (Ref. 10812).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 21.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 57413)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 9; Tia cứng vây hậu môn: 1; Tia mềm vây hậu môn: 8. Diagnosis: 42-58 predorsal scales (Ref. 57413, 81660), extending to interorbital space (Ref. 57413). Cheek and opercle scaled (Ref. 81660). Small scales on operculum and preoperculum; 76-86 (perhaps up to 94) scales in longitudinal series (including 4 or more scales on caudal fin); 31-40 scales in rearward transverse series; 1st dorsal fin: VI; 2nd dorsal fin: I,9; anal fin: I,8; pectoral fins: 16 (Ref. 57413, 81660). Caudal fin rounded with 17 segmented rays, 15 of which are branched (Ref. 57413). Coloration: Preserved specimens: dark brown or black, lighter ventrally (Ref. 57413, 81660). Several dark, vertical bars present along midline of flanks, last at base of caudal fin (Ref. 57413). Fins dark; a distinct dark spot on dorsal margin of caudal fin near its base; ventral margins of anal and caudal fins white; pelvics with white lateral margins (Ref. 57413, 81660).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found in estuaries and other brackish-water environments; occasionally entering freshwater (Ref. 57413, 81660). Food items include small crabs (Ref. 10812).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Miller, P.J. and P. Wongrat, 1990. Eleotridae. p. 952-957. In J. C. Quéro, J. C. Hureau, C. Karrer, A. Post and L. Saldanha (eds.) Check-list of the fishes of the eastern tropical Atlantic (CLOFETA). JNICT, Lisbon; SEI, Paris; and UNESCO, Paris. Vol. 2. (Ref. 10812)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 20 July 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 23.4 - 27.9, mean 26.5 °C (based on 64 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5020   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00646 (0.00309 - 0.01347), b=3.05 (2.86 - 3.24), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  4.0   ±0.7 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (16 of 100).
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 224 [121, 457] mg/100g; Iron = 1.05 [0.57, 1.89] mg/100g; Protein = 17.7 [16.0, 19.3] %; Omega3 = 0.149 [0.079, 0.267] g/100g; Selenium = 35.2 [18.0, 71.9] μg/100g; VitaminA = 27.5 [9.8, 66.8] μg/100g; Zinc = 1.84 [1.27, 2.67] mg/100g (wet weight);