You can sponsor this page

Mastacembelus frenatus Boulenger, 1901

Longtail spiny eel
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Mastacembelus frenatus (Longtail spiny eel)
Mastacembelus frenatus
Picture by Seegers, L.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Synbranchiformes (Spiny eels) > Mastacembelidae (Spiny eels)
Etymology: Mastacembelus: Greek, mastax, -agos = bite + Greek, emballo = to throw oneself (Ref. 45335).
More on author: Boulenger.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy; pH range: 7.4 - 8.4; dH range: 7 - 30. Tropical; 23°C - 27°C (Ref. 12468)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: Lake Victoria through Lake Tanganyika and their associated catchment basins to the Upper Zambezi and Okavango Rivers (Ref. 6060). Also in the upper Congo River basin in Democratic Republic of the Congo (Ref. 2970, 45616, 93587) and Zambia (Ref. 246, 27609, 45616), in the Zambezi in Zimbabwe (Ref. 94654) and Angola (Ref. 120641) and in eastward flowing rivers of Tanzania (Ref. 4967, 41366).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 40.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 80296)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 18 - 35; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 64 - 73; Tia cứng vây hậu môn: 2; Tia mềm vây hậu môn: 67 - 80; Động vật có xương sống: 95 - 96. Diagnosis: Anterior nostril in the form of a short tentacle; snout produced as a fleshy appendage (Ref. 34290). Number of dorsal-fin spines 18-35; anal fin with 2 separate spines (Ref. 34290, 123814). Colour extremely variable, ground colour brown with a variable reticulated and blotched pattern (Ref. 34290).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Mainly riverine species, but also occurs in lakes near river mouths and in vegetated fringes and in swamps (Ref. 80296). Also found in rapids where it hides among rocks (Ref. 85214). Essentially a sedentary fish, nocturnal and usually waiting for its prey to swim or drift within range whereupon fish will dart out of its shelter to seize it (Ref. 89002). Feeds on aquatic insect larvae (Ref. 80296), lithophilic insects (Ref. 12526), fish (Ref. 13624, 27292), shrimps (Ref. 246, 80296), oligochetes and occasionally vegetable matter (Ref. 80296, 89002). Breeds during flood season, in inundated areas (Ref. 80296). Eggs yellow and large, probably spawned among water weeds (Ref. 89002).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Travers, R.A., G. Eynikel and D.F.E. Thys van den Audenaerde, 1986. Mastacembelidae. p. 415-427. In J. Daget, J.-P. Gosse and D.F.E. Thys van den Audenaerde (eds.) Check-list of the freshwater fishes of Africa (CLOFFA). ISNB, Brussels; MRAC, Tervuren; and ORSTOM, Paris. Vol. 2. (Ref. 6060)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 08 December 2015

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00269 (0.00128 - 0.00564), b=2.94 (2.76 - 3.12), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.9   ±0.63 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate vulnerability (39 of 100).