You can sponsor this page

Labeo victorianus Boulenger, 1901

Ningu
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Labeo victorianus (Ningu)
Labeo victorianus
Picture by KMFRI

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cypriniformes (Carps) > Cyprinidae (Minnows or carps) > Labeoninae
Etymology: Labeo: Latin, labeo = one who has large lips (Ref. 45335).
More on author: Boulenger.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; di cư trong nước ngọt (Ref. 51243); Mức độ sâu 0 - 20 m (Ref. 34291). Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: endemic to the Lake Victoria drainage (Ref. 52331). Present in Lake Victoria and its affluent rivers, Victoria Nile, Lake Kyoga (Ref. 1440, 4903, 34290) and in the Akagera system in Rwanda (Ref. 46152) and Burundi (Ref. 40373).

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 15.1  range ? - ? cm
Max length : 41.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 34290); common length : 30.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 34290)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Lateral line running along middle of the flank and the caudal peduncle. Flap of skin in front of upper lip. Jaws with horny cutting ridges. Barbels hidden. Olivaceous dorsally, light or creamy ventrally. Dorsal, anal and pelvic fins often orange-tipped (Ref. 34290).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Anadromous species; ascending both large rivers and streams during floods and spawning in floodwater pools or inundated grasses at margins of rivers (Ref. 105018). Upstream migration at beginning of rains (Ref. 36900) in fairly compact shoals (Ref. 52083). Permanent river populations exist (Ref. 52083). Lake Victoria: in shallow, inshore waters and influent rivers (Ref. 34291). Lake Kyoga: in open waters away from water-lily zone (Ref. 4903). Specialized feeder on epilithic and epiphytic algae (Ref. 12526). Also feeds on rotifers growing on the body of other fishes (Ref. 34291). Caught with weirs and in baskets (Ref. 4967). Oviparous (Ref. 205).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Reid, G.M., 1985. A revision of African species of Labeo (Pisces: Cyprinidae) and a re-definition of the genus. Verlag von J. Cramer, Braunschweig. 322 p. (Ref. 1440)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 21 April 2023

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Aquaculture systems: Sản xuất; ; Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Aquaculture systems: Sản xuất; ; Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | Bể cá công cộng | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00977 (0.00508 - 0.01880), b=3.08 (2.92 - 3.24), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.4   ±0.22 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate vulnerability (40 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.