You can sponsor this page

Pangasius larnaudii Bocourt, 1866

Spot pangasius
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Pangasius larnaudii (Spot pangasius)
Pangasius larnaudii
Picture by Warren, T.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Pangasiidae (Shark catfishes)
Etymology: Pangasius: The Vietnamese name of a fish (Ref. 45335).
Eponymy: Father R P Larnaudie (d: 1899) was a Jesuit missionary priest who spent 15 years in Siam (Thailand) and accompanied the Siamese ambassadors to Paris (1861), acting as their interpreter. [...] (Ref. 128868), visit book page.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; di cư trong nước ngọt (Ref. 51243). Tropical; 20°N - 10°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia: Mekong and Chao Phraya basins.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 130 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 30857); Khối lượng cực đại được công bố: 4.6 kg (Ref. 72380)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Tia mềm vây hậu môn: 28 - 32. A large black spot above the base of the pectoral fin and a black longitudinal stripe along each caudal lobe (Ref. 27732). Dorsal and pectoral fins with a strong spine and a long, filamentous rays (Ref. 4792). With 13-17 gill rakers in first arch (Ref. 12693).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Facultative air-breathing (Ref. 126274); Occurs in medium to large-sized rivers (Ref. 12975). Inhabits deep pools in the river (Ref. 37770). Found in rapids and riffle (Ref. 37771). Enters flooded forest (Ref. 9497). Artificially reared fry of 3.5 mm at 12 hrs., 8.4 mm at 4 days, 8.8 mm at 8 days and 23 mm at 18 days. Larval teeth present in 12 hr and 4 day larvae. Feeds on shrimps, small fishes, gastropods and plants (Ref. 6459). Migrates into floodplains and spawns at the beginning of the flood season (Ref. 12693).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Roberts, T.R. and C. Vidthayanon, 1991. Systematic revision of the Asian catfish family Pangasiidae, with biological observations and descriptions of three new species. Proc. Acad. Nat. Sci. Philad. 143:97-144. (Ref. 7432)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 26 February 2011

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại; Nuôi trồng thủy sản: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00513 (0.00285 - 0.00922), b=3.13 (2.97 - 3.29), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.3   ±0.52 se; based on food items.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Very high vulnerability (90 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.