You can sponsor this page

Gerres limbatus Cuvier, 1830

Saddleback silver-biddy
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Gerres limbatus   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Gerres limbatus (Saddleback silver-biddy)
Gerres limbatus
Picture by Randall, J.E.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) > Gerreidae (Mojarras)
Etymology: Gerres: Latin, gerres = a kind of anchovies; cited by Plinius.
More on author: Cuvier.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Thuộc về nước lợ gần đáy; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn (Ref. 51243). Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Indo-West Pacific: India and Sri Lanka to southeast Asia and the South China Sea. Reported in Iran (86648).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 15.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3409); common length : 10.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3409)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 9; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 10; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 7. Scales between 5th dorsal fin spine base and lateral line 2.5-3 (usually 2.5). Second anal fin spine more robust than 3rd. Premaxillary groove without scales. Posterior margin of maxilla beyond a vertical through anterior margin of inner dermal eye opening. Diffused dark saddle patches along the back of live specimens 4 or 5: 1st saddle on nape; 2nd under second to 6th or 7th dorsal fin spine; 3rd beneath anterior soft part of dorsal fin; 4th beneath posterior soft part of dorsal fin; 5th on 1/3 upper caudal peduncle (or extending onto upper caudal peduncle or absent). Dorsal fin faint yellowish, with a dark patch on tip of spinous portion above a line running from middle of second dorsal spine to tip of 6th dorsal spine (rarely broader or otherwise indistinct with growth). Caudal fin pale yellow (often with a dusky trailing edge). Anal fin with anterior half yellow or dull orange, posterior whitish hyaline (Rarely dusky). Pectoral fins yellowish color, grading to hyaline at the tip. Pelvic fins yellow or dull orange (hyaline in Thai and Indonesian specimens). Supraneural bones 3.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Lives in tidal areas of estuaries and very shallow coastal waters. Feeds on small animals living on mud-sand bottoms. Marketed fresh (Ref. 3409).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Woodland, David J. | Người cộng tác

Iwatsuki, Y., S. Kimura and T. Yoshino, 2001. Gerres limbatus Cuvier and G. lucidus Cuvier from the Indo-Malay Archipelagos, the latter corresponding to young of the former (Perciformes: Gerreidae). Ichthyol. Res. 48(3):307-314. (Ref. 41524)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 18 March 2013

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 24.8 - 29.3, mean 28.5 °C (based on 2621 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01445 (0.00833 - 0.02507), b=3.05 (2.90 - 3.20), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.5   ±0.37 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Medium.