You can sponsor this page

Chrosomus oreas Cope, 1868

Mountain redbelly dace
Add your observation in Fish Watcher
AquaMaps webservice down at the moment
Upload your photos and videos
Pictures | Google image

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cypriniformes (Carps) > Leuciscidae (Minnows) > Laviniinae
Etymology: Chrosomus: Chrosomus meaning color (Ref. 1998).
More on author: Cope.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy. Temperate; 38°N - 36°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

North America: Mountain and Piedmont regions of Atlantic Slope from Shenandoah River (Potomac River drainage) in Virginia to Neuse River drainage in North Carolina, USA; upper New River drainage in West Virginia, Virginia and North Carolina, USA. Introduced into the upper Holston River system in Virginia, and Big Sandy River system in Kentucky.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 7.2 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 86798); common length : 5.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 12193)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Chrosomus oreas can be distinguished by the possession of the following characters: black stripe along side broken under dorsal fin; large black spots in row along back and along upper side; 64-81 scales on lateral line; pharyngeal 0,5-5,0; snout moderately pointed; mouth slightly subterminal; coloration consists of olive to green-gold above, silver white to red below, bright red below (including lower half of opercle), behind opercle, and at base of dorsal fin in large males, bright silver pectoral and pelvic fin bases, black chin and breast, and yellow fins (Ref. 86798).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits rocky pools and runs of headwaters, creeks and small to medium rivers (Ref. 86798).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Page, L.M. and B.M. Burr, 2011. A field guide to freshwater fishes of North America north of Mexico. Boston : Houghton Mifflin Harcourt, 663p. (Ref. 86798)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 03 November 2011

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Alien/Invasive Species database | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5078   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00389 (0.00180 - 0.00842), b=3.12 (2.94 - 3.30), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.0   ±0.00 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).