You can sponsor this page

Priapichthys annectens (Regan, 1907)

Orange finned toothcarp
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Priapichthys annectens (Orange finned toothcarp)
Priapichthys annectens
Picture by Molina, A.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cyprinodontiformes (Rivulines, killifishes and live bearers) > Poeciliidae (Poeciliids) > Poeciliinae
Etymology: Priapichthys: Taken from Priapus, the Greek, and Roman god of procreation in the mithology and also = a phallus; diminutive + Greek, ichthys = fish (Ref. 45335).
Eponymy: This is not a true eponym as it is after Priapus, the Greek god of fertility. [...] (Ref. 128868), visit book page.
More on author: Regan.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Tropical; 17°C - 35°C (Ref. 36880)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Central America: Costa Rica. Two subspecies were previously recognized: Priapichthys annectens annectens of the Atlantic drainage and Priapichthys annectens hesperis of the Río Tárcoles drainage on the Pacific drainage.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 26130); 6.5 cm SL (female); Khối lượng cực đại được công bố: 2.56 g (Ref. 126949)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Scales bordered in black which gives a cross-hatch pattern to the body, more intense along the midline of the side and sometimes resembles a series of X's along the body, The sides with 6 - 12 vertical bars, more conspicuous on the urosome and the intensity varies according to the geographical region of the population. Black elongate blotches present on the membranes of the dorsal fin base. First anal fin rays orange; other fins colorless. Eyes and cheeks reflect silvery green highlights (Ref. 36880).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Lives in currents of low to high velocity; in brooks and streams between 25-1270 m elevation; in temperatures of 17-35°C. Swims in small groups at all depths, over rock or sand substrata. Reproduces continuously all year round. Feeds on terrestrial and aquatic insects, especially ants and termites (Ref. 36880).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Wischnath, L., 1993. Atlas of livebearers of the world. T.F.H. Publications, Inc., United States of America. 336 p. (Ref. 26130)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 09 September 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5078   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00912 (0.00459 - 0.01811), b=3.14 (2.97 - 3.31), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.46 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).