You can sponsor this page

Mugil bananensis (Pellegrin, 1927)

Banana mullet
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Mugil bananensis   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Mugil bananensis (Banana mullet)
Mugil bananensis
Female picture by Freitas, R.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Mugiliformes (Mullets) > Mugilidae (Mullets)
Etymology: Mugil: Latin, mugil, -ilis = grey mullet (Ref. 45335).
More on author: Pellegrin.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Thuộc về nước lợ gần đáy. Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Atlantic: Senegal to Angola (Ref. 57400). Also reported from Mauritania (Ref. 55783).

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 20.5  range ? - ? cm
Max length : 40.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 2683); common length : 30.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 2683)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 8 - 9. Diagnosis: body moderately stout, rounded in cross-section; head large, interorbital space almost flat; adipose eyelid well developed, extending unto pupil; upper lip thin, not ornamented (Ref. 57400). Upper lip with single comb-like series of setiform/cilliform, recurved (Ref. 57400, 81659), longish (Ref. 57400) unicuspid teeth, just visible to the naked eye as a fine fringe, and no inner rows (Ref. 81659). Lower lip without teeth, or with a single comb-like series of minute ciliiform teeth (not visible to naked eye) (Ref. 81659). 2nd row at base of lower lip in small fish (Ref. 57400). Hind end of upper jaw reaching a vertical line from posterior nostril; maxillary pad not visible below corner of mouth when closed; origin of first dorsal fin nearer to snout tip than to caudal-fin base; pectoral axillary process well developed (31.5-33% of pectoral-fin length)(Ref. 57400). 11-12 scale rows between origins of 1st dorsal and pelvic fins; anterior parts and bases of second dorsal and anal fins (sparsely) scaled; pelvic fins, anal and lower caudal fin lobe greyish to more or less whitish (never yellowish) (Ref. 57400, 81659).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits coastal waters (Ref. 2683, 7399, 57400), estuaries (Ref. 2683, 7399, 81659), inshore marine waters and lagoons (Ref. 81659). Also in high salinity waters (up to 73‰)(Ref. 57400). Feeds on phytoplankton and detritus (Ref. 28587). Oviparous, eggs are pelagic and non-adhesive (Ref. 205). Maximum FL reporded 260mm (Ref. 57400), maximum SL 260 mm, common length 200 mm SL (Ref. 81659).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Harrison, Ian | Người cộng tác

Thomson, J.M., 1986. Mugilidae. p. 344-349. In J. Daget, J.-P. Gosse and D.F.E. Thys van den Audenaerde (eds.) Check-list of the freshwater fishes of Africa (CLOFFA). ISNB, Brussels, MRAC; Tervuren; and ORSTOM, Paris. Vol. 2. (Ref. 3573)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 15 May 2013

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 23.4 - 27.9, mean 26.5 °C (based on 64 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01202 (0.00742 - 0.01949), b=2.99 (2.86 - 3.12), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.8   ±0.32 se; based on food items.
Generation time: 3.4 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 2 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (22 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Medium.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 405 [157, 1,261] mg/100g; Iron = 3.22 [0.59, 16.23] mg/100g; Protein = 19.4 [17.8, 20.9] %; Omega3 = 0.391 [0.171, 0.931] g/100g; Selenium = 129 [42, 423] μg/100g; VitaminA = 11.2 [3.4, 34.9] μg/100g; Zinc = 2.67 [1.26, 6.32] mg/100g (wet weight);