You can sponsor this page

Kuhlia sandvicensis (Steindachner, 1876)

Hawaiian flagtail
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Kuhlia sandvicensis   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Videos | Google image
Image of Kuhlia sandvicensis (Hawaiian flagtail)
Kuhlia sandvicensis
Picture by Cook, D.C.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Centrarchiformes (Basses) > Kuhliidae (Aholeholes)
Etymology: Kuhlia: Because of Heindrich Kuhl, 1797-1821; researcher also with lizards (Gekkonidae).
Eponymy: Dr Heinrich Kuhl (1797–1821) was a German naturalist and zoologist. [...] (Ref. 128868), visit book page.
More on author: Steindachner.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ Sống nổi và đáy; sống cả ở nước ngọt và nuớc mặn; Mức độ sâu 0 - 20 m (Ref. 89972). Tropical; 35°N - 60°S, 137°E - 128°W

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Pacific Ocean: widely distributed around oceanic islands.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 25.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 89972)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 10; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 11 - 12; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 11 - 12. Preorbital serrae 10-20; body depth 2.6-2.9 in SL; dorsal profile of head nearly straight; eye not very large, orbit diameter 3.0-3.45 in head length; caudal concavity 1.45-1.7 in head length; third anal fin spine longer than second; pelvic fin spine 2.3-2.9 in head length. Silvery with a coarse silver and black reticulum dorsally on head; posterior edge of caudal fin blackish (Ref. 41640).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Length at maturity about 18 cm. Taken with hook and line using bread or shrimp for bait (Ref. 44091). A native Hawaiian fish found in both marine and freshwater habitats. Feeds on fishes, invertebrates, and insects. Sr/Ca profiles from otoliths of juvenile and adult fish from fresh and salt water indicated that use of stream habitats by this species is facultative (Ref. 51353).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Randall, J.E. and H.A. Randall, 2001. Review of the fishes of the genus Kuhlia (Perciformes: Kuhliidae) of the Central Pacific. Pac. Sci. 55(3):227-256. (Ref. 41640)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)


CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless (Ref. 4887)





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại; cá để chơi: đúng; Bể nuôi cá: Tính thương mại
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 24.7 - 28.9, mean 27.4 °C (based on 579 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5002   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01950 (0.00973 - 0.03907), b=3.08 (2.90 - 3.26), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.8   ±0.56 se; based on food items.
Generation time: 3.3 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (K=0.33).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low to moderate vulnerability (32 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 128 [75, 217] mg/100g; Iron = 0.857 [0.544, 1.398] mg/100g; Protein = 18.1 [17.3, 18.9] %; Omega3 = 0.24 [0.13, 0.42] g/100g; Selenium = 36.2 [19.9, 65.4] μg/100g; VitaminA = 45.6 [18.6, 112.2] μg/100g; Zinc = 1.65 [1.21, 2.29] mg/100g (wet weight);