You can sponsor this page

Chrysoblephus puniceus (Gilchrist & Thompson, 1908)

Slinger seabream
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Chrysoblephus puniceus   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Chrysoblephus puniceus (Slinger seabream)
Chrysoblephus puniceus
Picture by Randall, J.E.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) > Sparidae (Porgies)
Etymology: Chrysoblephus: Greek, chrysos = golden + Greek, blepo, blepharizo = to watch (Ref. 45335).
More on authors: Gilchrist & Thompson.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển gần đáy; Mức độ sâu 10 - 100 m (Ref. 3198). Subtropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Western Indian Ocean: Mozambique and Madagascar to South Africa.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 23.0  range ? - ? cm
Max length : 85.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3198); common length : 55.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3507)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 12; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 10; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 8.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits coastal waters over rocky substrate. Feeds on mollusks, crustaceans, worms, and small fishes (Ref. 5213). Sold fresh in markets.

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Monandric species (Ref. 55367). Length at sex change = 37.7 cm TL (Ref. 55367). Also Ref. 28504.

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Smith, J.L.B. and M.M. Smith, 1986. Sparidae. p. 580-594. In M.M. Smith and P.C. Heemstra (eds.) Smiths' sea fishes. Springer-Verlag, Berlin. (Ref. 3198)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 02 December 2009

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại; cá để chơi: đúng
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 16.7 - 27, mean 24.8 °C (based on 46 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5156   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.02754 (0.01451 - 0.05228), b=3.00 (2.84 - 3.16), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.5   ±0.46 se; based on food items.
Generation time: 5.5 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Prior r = 0.49, 95% CL = 0.33 - 0.74, Based on 1 full stock assessment.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate to high vulnerability (54 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Low.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 58.4 [26.3, 98.4] mg/100g; Iron = 0.932 [0.511, 1.902] mg/100g; Protein = 19.4 [18.2, 20.5] %; Omega3 = 0.269 [0.160, 0.451] g/100g; Selenium = 32.9 [15.3, 67.3] μg/100g; VitaminA = 5.46 [1.34, 20.03] μg/100g; Zinc = 0.54 [0.36, 0.80] mg/100g (wet weight);