You can sponsor this page

Danio quagga Kullander, Liao & Fang, 2009

Upload your photos and videos
Google image
Image of Danio quagga
No image available for this species;
drawing shows typical species in Danionidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cypriniformes (Carps) > Danionidae (Danios) > Danioninae
Etymology: Danio: From ‘dhani’, local Bengali/Bangla name for small minnows (Ref. 2031)quagga: Name refers to its similarity of color pattern with Equus quagga, a species of zebra; noun in apposition.
More on authors: Kullander, Liao & Fang.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia: Chindwin River drainage in western Myanmar.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 4.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 82738)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 7; Tia mềm vây hậu môn: 12 - 13. This species is distinguished from its congeners by having four distinct dark stripes (P+1, P, P-1, P-2) along the middle of the side, and also a short or long stripe abdominally (stripe P-3). Danio quagga is similar to Danio kyathit by having the horizontal stripe pattern, but the stripes are broken up into rows of spots in the latter; differs in having the rostral barbel short, reaching at most to posterior margin of orbit (vs. reaching to opercle); maxillary barbel reaching to little beyond pectoral-fin base (vs. to middle of pectoral fin); head 22.8-24.8 % SL (vs. 25.3-26.1); pectoral-fin 23.5-25.8 % SL (vs. 26.8-29.8); shorter predorsal lengths 56.1-59.5 % SL (vs. 60.6-63.6); interorbital width narrower 9.0-10.8 % SL (vs. 10.7-12.0). Danio quagga differs from D. rerio with similar striped colour pattern, by having 4 distinct dark stripes above the pectoral fin (vs. 3); horizontal dark stripes slightly ventrad slanting (vs. horizontal; no dark stripes across caudal fin lobes (vs. present) (Ref. 82738).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Kullander, S.O., T.Y. Liao and F. Fang, 2009. Danio quagga, a new species of striped danio from western Myanmar (Teleostei: Cyprinidae). Ichthyol. Explor. Freshwat. 20(3):193-195. (Ref. 82738)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)


CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00501 (0.00210 - 0.01198), b=3.15 (2.93 - 3.37), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.0   ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).