Classification / Names
Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa
>
Gobiiformes (Gobies) >
Gobiidae (Gobies) > Gobionellinae
Etymology: Rhinogobius: Greek, rhinos = nose + Latin, gobius = gudgeon (Ref. 45335); lingtongyanensis: Named for its type locality, the small hill-stream in Dongshi river basin near the 'Lingtongyan' mountain, Darshi township, Shaoan County, Janchou City, Fujian Province, China..
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt Sống nổi và đáy; Mức độ sâu 0 - 1 m (Ref. 127453). Subtropical
Asia: China.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 3.9 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 127453)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 8; Tia cứng vây hậu môn: 1; Tia mềm vây hậu môn: 7; Động vật có xương sống: 26. This species is distinguished from its congeners by the following characters: D2 I,8; A I,7; pectoral fin rays modally 16; longitudinal scale series 25-27 (modally 26); predorsal scales 3-6 (modally 5-6); vertebral count 26. Colouration: in males, the lateral body has 6-7 major patches of irregularly grayish to brownish black marks; cheek blackish brown with four oblique grayish black stripes; the branchiostegal membrane grayish blue without any light spots; first dorsal fin with a broad grayish brown band in the middle, outer margin pinkish orange; pectoral fin base with longitudinal deep brown bar in upper region; caudal fin gray with four vertical rows of brown spots, its base has a short brownish black bar (Ref. 127453).
Collected with hand- and cast-net from shallow-water riffles and front region of pools, at depths of 20-50 cm, with substratum of medium to large pebbles, moderate to fast flowing water (Ref. 127453).
Life cycle and mating behavior
Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng
Chen, I.-S., S.-C. Wang, K.-Y. Chen and K.-T. Shao, 2022. A new freshwater goby of Rhinogobius lingtongyanensis (Teleostei, Gobiidae) from the Dongshi river basin, Fujian Province, southeastern China. Zootaxa 5189(1):18-28. (Ref. 127453)
IUCN Red List Status (Ref. 130435)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = No PD50 data [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00724 (0.00338 - 0.01553), b=3.05 (2.87 - 3.23), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.2 ±0.4 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).