You can sponsor this page

Synodontis filamentosus Boulenger, 1901

Upload your photos and videos
Google image
Image of Synodontis filamentosus
No image available for this species;
drawing shows typical species in Mochokidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Mochokidae (Squeakers or upside-down catfishes) > Mochokinae
Etymology: Synodontis: Greek, syn, symphysis = grown together + Greek, odous = teeth (Ref. 45335).
More on author: Boulenger.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; pH range: 6.0 - 7.5; dH range: ? - 25. Tropical; 21°C - 24°C (Ref. 2060); 35°N - 4°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: basins of Nile (Ref. 3202, 28714), Niger (including the Benue), Volta and Chad (Ref. 57223).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 26.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 31256)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 1; Tia cứng vây hậu môn: 0. Diagnosis: gill slits not extending ventrally beyond pectoral-fin insertions; eye large, at least 24% of head length and 33% of head width; post-orbital length at least 60% of snout length; maxillary barbels slightly longer than head, unbranched, without tubercles but with a light, well visible, broad basal membrane; outer mandibular barbels with numerous, tuberculate ramifications; mandibular teeth long, numbering 16-24 (20 in the holotype); dorsal-fin spine smooth anteriorly; denticulations of pectoral-fin spines finer on outer than on inner margin; first branched dorsal-fin ray prolonged into a very long filament that may reach to caudal-fin base; humeral process poorly developed, granulose, rounded posteriorly and very slightly keeled, at least on anterior part of ventral margin; adipose fin truncate posteriorly and distinctly separated from rayed dorsal fin; outer margins of caudal-fin lobes black-edged; body covered with large spots (Ref. 57223). Coloration: back brownish, sides yellowish, belly lighter; body covered with black spots, except on belly; dorsal filament as well as outer rays of caudal-fin lobes black; young individuals nearly same colour pattern as adults (Ref. 57223).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Maximum SL was recorded at 22.3 cm, max. TL at 27.5 cm (Ref. 57223). Oviparous (Ref. 205).

Life cycle and mating behavior Maturities | Sự tái sinh sản | Spawnings | Egg(s) | Fecundities | Ấu trùng

Oviparous (Ref. 205). Distinct pairing during breeding (Ref. 205).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Paugy, D. and T.R. Roberts, 2003. Mochokidae. p. 195-268 In C. Lévêque, D. Paugy and G.G. Teugels (eds.) Faune des poissons d'eaux douce et saumâtres de l'Afrique de l'Ouest, Tome 2. Coll. Faune et Flore tropicales 40. Musée Royal de l'Afrique Centrale, Tervuren, Belgique, Museum National d'Histoire Naturalle, Paris, France and Institut de Recherche pour le Développement, Paris, France. 815 p. (Ref. 57223)

IUCN Red List Status (Ref. 130435)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 02 September 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Diet compositions
Food consumptions
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growths
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversions
Recruitments
Abundances
Life cycle
Sự tái sinh sản
Maturities
Fecundities
Spawnings
Spawning aggregations
Egg(s)
Egg developments
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Gill areas
Não bộ
Otoliths
Physiology
Body compositions
Nutrients
Oxygen consumptions
Dạng bơi
Swimming speeds
Visual pigment(s)
Âm thanh của cá
Diseases / Parasites
Toxicities (LC50s)
Genetics
Di truyền
Electrophoreses
Heritabilities
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01096 (0.00594 - 0.02026), b=2.96 (2.80 - 3.12), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.9   ±0.3 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (22 of 100).