You can sponsor this page

Luciobarbus comizo (Steindachner, 1864)

Iberian barbel
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Luciobarbus comizo (Iberian barbel)
Luciobarbus comizo
Picture by Ribeiro, F.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cypriniformes (Carps) > Cyprinidae (Minnows or carps) > Barbinae
More on author: Steindachner.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Temperate; 44°N - 36°N, 10°W - 1°W

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Europe: Portugal and Spain in Tagus and Guadiana drainages. Extirpated in Guadalquivir drainage, Spain (Ref. 59043).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 80.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 59043)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Diagnosed from other species of Barbus and Luciobarbus in Iberian Peninsula by having the following characters: orbit touching or protruding out of dorsal head profile when viewed laterally; dorsal head profile concave in adults; last simple dorsal ray spinous, strongly serrated posteriorly; lower lip thin, without medina lobe; tip of lower jaw covered by lower lip; lateral line with 48-53 scales; head length 27-34% SL; and snout length 2.3-2.8 times in HL (Ref. 59043).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabit middle and lower reaches, in deep and slow water, with abundant submerged plants (Ref. 11240). Feed on invertebrates, plants and fish (Ref. 26100). Juveniles prey on invertebrates while large adult individuals are mainly piscivorous. Spawn probably in May-June (Ref. 59043). Threatened by pollution, habitat destruction, introduction of new species (Ref. 26100) and water abstraction (Ref. 59043). Attains up to about 80 cm SL (Ref. 59043).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Kottelat, M. and J. Freyhof, 2007. Handbook of European freshwater fishes. Publications Kottelat, Cornol and Freyhof, Berlin. 646 pp. (Ref. 59043)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Dễ bị tổn thương, xem Sách đỏ của IUCN (VU) (A2ce); Date assessed: 31 January 2006

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: không ích lợi (thú vị); cá để chơi: đúng
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00603 (0.00352 - 0.01031), b=3.09 (2.94 - 3.24), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.52 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Rất thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là hơn 14 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  High vulnerability (59 of 100).