You can sponsor this page

Abudefduf concolor (Gill, 1862)

Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Abudefduf concolor   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Abudefduf concolor
Abudefduf concolor
Picture by Allen, G.R.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Ovalentaria/misc (Various families in series Ovalentaria) > Pomacentridae (Damselfishes) > Glyphisodontinae
Etymology: Abudefduf: Arabic, abu = father; this fish is the leader of the reef against other species (Ref. 45335).
More on author: Gill.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Cùng sống ở rạn san hô; không di cư; Mức độ sâu 0 - 12 m (Ref. 55763). Tropical; 27°N - 50°S, 113°W - 7°W (Ref. 56016)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Pacific: lower Gulf of California to Peru, including the Galapagos Islands.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 19.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 28023); common length : 10.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 55763)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 13; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 12 - 13; Tia cứng vây hậu môn: 2; Tia mềm vây hậu môn: 10 - 12. Color dark brown, becoming lighter ventrally. Six vertical stripes of about eye diameter in width on the sides, the first running from the top of the head and the sixth from the posterior base of the dorsal fin.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Adults inhabit rocky inshore reefs exposed to wave action (Ref. 9334). Omnivorous (Ref. 9334). Oviparous, distinct pairing during breeding (Ref. 205). Eggs are demersal and adhere to the substrate (Ref. 205). Males guard and aerate the eggs (Ref. 205).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Oviparous, distinct pairing during breeding (Ref. 205). Eggs are demersal and adhere to the substrate (Ref. 205). Males guard and aerate the eggs (Ref. 205).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Allen, Gerald R. | Người cộng tác

Allen, G.R., 1991. Damselfishes of the world. Mergus Publishers, Melle, Germany. 271 p. (Ref. 7247)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

Can't connect to MySQL database (fbapp). Errorcode: Too many connections