Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 0 - 10 m (Ref. 46821). Tropical
Western Atlantic: Bahamas and Cayman Islands, through the Lesser Antilles to the islands off Venezuela; also in the western Caribbean, from Old Providence Island and the islands off Belize (Ref. 5521). Recorded from the Gulf of Honduras (Ref. 46821).
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 2.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 5521)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 7; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 12 - 13; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 10 - 11.
Found on clear, shallow bottoms with coral formations, principally in oceanic, insular areas (Ref. 13628). Occupies burrows created by the chiton (Choneplax lata) burrows in red coralline algae at shallow depths, usually less than 1 meter (Ref. 92840).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Böhlke, J.E. and C.C.G. Chaplin, 1993. Fishes of the Bahamas and adjacent tropical waters. 2nd edition. University of Texas Press, Austin. (Ref. 5521)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 26.8 - 28.3, mean 27.6 °C (based on 340 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00724 (0.00339 - 0.01546), b=3.10 (2.92 - 3.28), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.0 ±0.3 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 471 [199, 1,581] mg/100g; Iron = 1.82 [0.72, 4.27] mg/100g; Protein = 17.6 [15.5, 19.6] %; Omega3 = 0.0933 [, ] g/100g; Selenium = 33.1 [8.5, 111.2] μg/100g; VitaminA = 92.6 [16.1, 504.8] μg/100g; Zinc = 4.99 [2.56, 8.59] mg/100g (wet weight);