>
Osmeriformes (Freshwater smelts) >
Salangidae (Icefishes or noodlefishes)
Etymology: Neosalanx: Greek, neos = new + latinization of salamga, Philippines, a kind of swallow (Ref. 45335).
Eponymy: Tang Kah Kei (1874–1961) was described in the icefish etymology as the founder of Amoy University. [...] (Ref. 128868), visit book page.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ gần đáy. Subtropical
Asia: China.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 8.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 127579)
Short description
Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học
Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 12 - 14; Tia mềm vây hậu môn: 25 - 27. Smooth body without scale, only male has a line of big but thin scale (around 23-24) near the origin of the caudal fin. Dorsal fin is the later part of the back, very small adipose fin. Anal fin is relatively large. White opaque body, becomes milky white when it is dead, its head transparent (Ref. 33336).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Liang, S., 1991. Salmoniformes. p. 46-52. In J.-H. Pan, L. Zhong, C.-Y. Zheng, H.-L. Wu and J.-H. Liu (eds). 1991. The freshwater fishes of Guangdong Province. Guangdong Science and Technology Press, Guangzhou. 589 pp. (Ref. 33336)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5010 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00209 (0.00128 - 0.00340), b=3.17 (3.03 - 3.31), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref.
93245).
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 365 [131, 1,066] mg/100g; Iron = 2.18 [1.00, 6.06] mg/100g; Protein = 15.8 [13.4, 17.9] %; Omega3 = 0.676 [0.249, 2.094] g/100g; Selenium = 51.7 [17.8, 151.0] μg/100g; VitaminA = 13.8 [3.7, 52.9] μg/100g; Zinc = 1.74 [1.01, 2.86] mg/100g (wet weight);